Trường THCS Diễn Hồng - Diễn Châu - Nghệ An

https://thcsdienhong.dienchau.edu.vn


BẢN CAM KẾT ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG

PHỤ LỤC 16
 
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
 
 
 
BẢN CAM  KẾT ĐẨM BẢO CHẤT LƯỢNG
 
        Kính gửi: Trưởng Phòng Giáo dục và Đào tạo Diễn Châu
      Tôi tên là :  Nguyễn Hải Đông
    Chức vụ: Hiệu trưởng trường THCS Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
Tôi xin cam kết đảm bảo chất lượng đơn vị: Trường THCS Diễn Hồng  trong năm học 2024 – 2025  với các nội dung sau:
          1. Kết quả học tập và rèn luyện của học sinh nhà trường (theo chuẩn đầu ra).
TT Số liệu Khối lớp 6 Khối lớp 7 Khối lớp 8 Khối lớp 9 Toàn trường
  •  
Tổng số HS/số lớp 266 265 217 176 924
  •  
Số HS xếp loại tốt  / tỉ lệ % 33
12,4%
57
21,5%
56
25,8%
36
20,45%
182
19,69%
  •  
Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % 65
24,4%
115
43,40%
85
39,17%
79
44,89%
344
37,22%
  •  
Số HS xếp loại đạt / tỉ lệ % 158
59,4%
89
33,58%
76
35,03%
59
33,52%
382
41,34%
  •  
Số HS xếp loại chưa đạt / tỉ lệ % 10
3,76%
4
1,5%
0
0
2
1,14%
16
1,73%
  •  
Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % 226
84,96%
217
81,9%
183
84,33%
167
94,88%
793
85,82%
  •  
Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % 36
13,53%
39
14,72%
23
10,6%
9
5,12%
107
11,58%
  •  
Số HS xếp loại hạnh kiểm  đạt / tỉ lệ % 4
1,51%
9
3,39%
11
5,07%
0
0
24
2,59%
  •  
Số HS xếp loại hạnh kiểm chưa đạt / tỉ lệ % 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
  •  
Số HS lên lớp/ tỉ lệ % 100% 100% 100% 100% 100%
  •  
Số HS bỏ học, lưu ban/ tỉ lệ % 0% 0% 0,5% 0,5% 0,5%
  •  
Số HSG cấp huyện/ tỉ lệ %       28
 63%
 
18
69%
    44
  65,7
  •  
Số HSG cấp tỉnh/ tỉ lệ %       1
0,56
 
  •  
Số HSG quốc gia/ tỉ lệ %       0  
  •  
Số HS đạt các chứng chỉ Tiếng Anh quốc tế       0  
  •  
Điểm TBC các môn thi tuyển sinh vào lớp 10       6,0 6.0
  •  
Điểm TBC các môn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn N. Văn       7,0 7.0
  •  
Điểm TBC các môn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán       6,0 6.0
  •  
Điểm TBC các môn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn T. Anh       5,0 5.0
  •  
Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ %       2  2
  •  
Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ %   0 0 0 0 0
  •  
ĐTB môn Ngữ Văn 6,4 7,1 6,89 6,8 6,79
  •  
ĐTB môn Toán 6,48 7,28 7,42 6,85 7,00
  •  
ĐTB môn T. Anh 5,7 6,3 7,0 7,4 6,6
  •  
ĐTB môn GDCD 7,4 7,4 7,7 7,3 7,45
  •  
ĐTB môn LS&ĐL 6,7 7,2 7,1 7,4 7,1
  •  
ĐTB môn C. Nghệ 7,96 8,12 7,82 8,1 8.0
  •  
ĐTB môn Tin học 7,13 7,33 7,4 7,52 7,34
  •  
Tỷ lệ đạt môn KHTN 6,67 7,1 7,22 6,98 6,99
  •  
Tỷ lệ đạt môn GDTC Đạt 100% Đạt 100% Đạt 100% Đạt 100% Đạt 100%
  •  
Tỷ lệ đạt môn Nghệ thuật Đạt 100% Đạt 100% Đạt 100% Đạt 100% Đạt 100%
  •  
Tỷ lệ đạt môn TNHN Đạt 100% Đạt 100% Đạt 100% Đạt 100% Đạt 100%
  •  
Tỷ lệ đạt môn  NDGDĐP Đạt 100% Đạt 100% Đạt 100% Đạt 100% Đạt 100%
 
 
 
 2. Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
 
 
TT
 
Họ và tên
Chức vụ Trình độ chuyên môn Chuẩn chức danh Cốt cán  
Giáo viên giỏi
 
Trình độ LLCT
Huyện Tỉnh
1 Nguyễn Hải Đông Hiệu trưởng Đại học   Tốt   x   T cấp
2 Trần Thị Nguyệt Hải Chủ tịch CĐ Đại học   Tốt    x   Sơ cấp
3 Nguyễn Thị Thúy Lưu Tổ trưởng TTN Đại học   Tốt   x x Sơ cấp
4 Chu Thị Thanh Bình Tổ phó TTN Đại học   Tốt   x x Sơ cấp
5 Chu Thị Lộc Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
6 Đậu Thị Hiếu Giáo viên Đại học   Tốt   x x Sơ cấp
7 Nguyễn Thị Nhung Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
8 Hồ Thị Minh Thìn Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
9 Trịnh Thị Tâm Giáo viên Đại học   Tốt       Sơ cấp
10 Nguyễn Thị Hồng Huệ Giáo viên Đại học   Tốt   x    
11 Nguyễn Thị Loan Giáo viên Đại học   Tốt   x    
12 Chu Thị Đăng Giáo viên Đại học   Tốt   x    
13 Phạm Thị Hải Yến Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
14 Trương Sỹ Lữ Giáo viên Đại học   Tốt   x x Sơ cấp
15 Nguyễn Thị Hương Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
16 Ngô Thanh Bình Giáo viên Đại học   Tốt   x x Sơ cấp
17 Lương Thị Lan Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
18 Nguyễn Đức Hoàn Giáo viên Đại học   Tốt       Sơ cấp
19 Bùi Thị Lan Anh Giáo viên Đại học   Tốt   x x Sơ cấp
20 Nguyễn Thị Lan Anh Giáo viên Đại học   Tốt   x x Sơ cấp
21 Lý Thị Hà TT tổ XH Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
22 Nguyễn Thị Vân TP tổ XH Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
23 Trần Thị Hiền Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
24 Nguyễn Thị Mai Giáo viên Đại học   Tốt   x    
25 Nguyễn Thị Nga Giáo viên Đại học     Tốt   x    
26 Trần Thị Tuệ Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
27 Hà Thị Thanh Vân Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
28 Hoàng T Thành Vinh Giáo viên Đại học   Tốt   x    
29 Mai Thị Soa Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
30 Trần Thị Trà Giáo viên Đại học   Tốt   x    
31 Nguyễn T Quỳnh Xinh Giáo viên Đại học   Tốt   x x  
32 Nguyễn Ngọc Lương Giáo viên Đại học   Tốt   x    
33   Bùi Thị Tình Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
34  Phan  Thục Uyên Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
35 Lê Thị Kim  Thoa Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
36 CaoThị  Kim Hoa Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
37 Tạ Thị Tùng Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
38 Lê Thị Hạnh Giáo viên Đại học   Tốt   x   Sơ cấp
39 Phan Đình Đại Giáo viên Đại học   Tốt   x    
40 Trịnh Thị Hương Giáo viên Đại học   Tốt   x    
41 Nguyễn Lê Nhụy Kế toán Đại Học   Tốt        
42 Lê Thị Khánh Nhân viên Cao đẳng   Tốt        
43 Ngô Thị Lê Nhân viên Trung cấp   Tốt        
44 Phạm Thị Thơ Nhân viên Đại học   Tốt        
 
3. Nâng cao cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học
 
 
 
TT
Các công trình, trang thiết bị dạy học Mới Sửa chữa, cải tạo Thời gian hoàn thành Kinh phí Nguồn kinh phí  
Ghi chú
1 Mua bàn nghế học sinh ( loại 1,6m)  x   10/10/2024 24.000.000 Tài trợ  GD  
2 Mua bổ sung máy vi tính ở phòng tin 2 x   10/12/2024 24.000.000 Tài trợ  GD  
3 Nâng cấp dòng điện ba pha, Sửa chữa điện hư hỏng, sửa chữa hệ thống nước ở nhà vệ sinh học sinh, thay quạt hỏng ở các phòng học, sửa chữa bàn ghế học sinh  
 
 
 
 
 
 
x
 
 
 
30/9/2024
 
 
 
48.000.000
 
 
 
Tài trợ  GD
 
4  Sơn lại các phòng học có sơn bong tróc   x 10/02/2025 13.000.000 Tài trợ  GD  
5 Làm mái tôn ở phía bắc nhà đa năng học môn thể chất x   10/10/2024 22.000.000 Tài trợ  GD  
6 Mua thêm ghế ngồi cho học sinh ở phòng đọc học sinh và thư viện xanh x   20/2/2025 25.000.000 Tài trợ  GD  
7 Sơn mặt sân cầu lông, sân đá cầu, sân bóng bàn chống trượt ở nhà đa năng học môn thể chất x   10/11/2024 70.000.000 Tài trợ  GD  
8 Trang trí nhà đang năng, thư viên xanh , phòng đọc, trên sân trường x   20/12/2024 35.000.000 Chi thường xuyên, nguồn ngân sách hợp pháp khác  
9 Sửa chữa , nâng cấp nhà xe học sinh   x 30/11/2024 85.000.000 Tiền gủi xe và chi thường xuyên  
 
10
Làm kho đựng thiết  bị dùng chung    
x
 
20/12/2024
 
 20.000.000
 
Chi thường xuyên
 
    Tổng  số       366.000.000    
                                                                                                 Diễn Hồng , ngày  28 tháng  10   năm 2024.
                                                                                                             THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
                                                                                                                 (Ký và ghi rõ họ tên)
                                                                                                                              Đã ký
 
                                                                                                                  Nguyễn Hải Đông
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Tác giả bài viết: Nguyễn Hải Đông

Nguồn tin: Trường THCS Diễn Hồng

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây