TT | Số văn bản | Ngày | CQ ban hành | Trích yếu |
1 | Số 02/QĐ-UBND | 3/01/2023 | UBND Huyện | QĐ bổ nhiệm hiệu trưởng |
3 | Số 3142/QĐ-UBND | 03/10/2024 | UBND huyện | QĐ thành lập HĐ trường |
4 | Số 189/QĐ-THCSDH | 12/9/20024 | THCS Diễn Hồng | QĐ bổ nhiệm TT, TP |
5 | Số 190/QĐ-THCSDH | 12/9/20024 | THCS Diễn Hồng | QĐ thành lập tổ chuyên môn |
6 | Số 191/QĐ-THCSDH | 12/9/20024 | THCS Diễn Hồng | QĐ phân công nhiệm vụ |
Tổng | Nữ | D.Tộc | Trình độ đào tạo | Ghi chú | |||
Chưa đạt chuẩn | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | |||||
H.Trưởng | 01 | 0 | 0 | 0 | 1 | ||
PHT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Giáo viên | 32 | 28 | 0 | 0 | 32 | 0 | |
Nhân viên | 04 | 03 | 0 | 0 | 04 | 0 | |
Cộng | 37 | 32 | 0 | 0 | 37 | 0 |
STT | Đội ngũ | Đạt chuẩn nghề nghiệp năm 2024 | Năm 2023 |
1 | Cán bộ quản lý | 01 đạt 100% | 01 đạt 100% |
2 | Giáo viên | 32 – 100% | 100% |
TT | Đội ngũ | Hoàn thành BD năm 2024 | Năm 2023 |
1 | Cán bộ quản lý | 01 – 100% | 100% |
2 | Giáo viên | 32 – 100% | 100% |
3 | Nhân viên | 0 | 0 |
Tổng cộng | 33 – 100% | 100% |
TT | Hạng mục | Số lượng | Ghi chú |
Khối phòng hành chính quản trị | 01 | ||
1 | Phòng Hiệu trưởng | 01 | |
2 | Phòng Phó Hiệu trưởng | 01 | |
3 | Kế toán – Tài vụ | 01 | |
4 | Phòng Hội đồng | 01 | |
Khối phòng học – chức năng | |||
1 | Phòng học | 21 | |
2 | Phòng Âm nhạc | 01 | |
3 | Phòng Mỹ thuật | 01 | |
4 | Phòng Tin học | 02 | |
5 | Phòng Tiếng Anh | 01 | |
6 | Phòng Khoa học TN | 01 | |
7 | Phòng Khoa học XH | 01 | |
8 | Thư viện – Thiết bị | 03 | |
9 | Phòng Y tế | 01 | |
10 | Phòng Truyền thống | 01 | |
11 | Phòng Đội | 01 | |
12 | Phòng đa chức năng | 02 | |
13 | Nhà Đa năng | 01 | |
14 | Sân chơi | 01 | |
15 | Sân thể dục | 01 |
TT | Tên sách | Tên bộ sách | Nhà xuất bản | Ghi chú |
1 | Toán 6 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | Sử dụng lại sách các năm học trước |
2 | Ngữ văn 6 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
3 | Tiếng Anh 6 | Global success | NXB giáo dục Việt Nam | |
4 | Khoa học tự nhiên 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
5 | Lịch sử và Địa lý 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
6 | Tin học 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
7 | Công nghệ 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
8 | Giáo dục thể chất 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
9 | Giáo dục công dân 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
10 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
11 | Mỹ thuật 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
12 | Âm nhạc 6 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam |
TT | Tên sách | Tên bộ sách | Nhà xuất bản | Ghi chú |
1 | Toán 7 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | Sử dụng lại sách các năm học trước |
2 | Ngữ văn 7 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
3 | Tiếng Anh 7 | Global success | NXB giáo dục Việt Nam | |
4 | Khoa học tự nhiên 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
5 | Lịch sử và Địa lý 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
6 | Tin học 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
7 | Công nghệ 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
8 | Giáo dục thể chất 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
9 | Giáo dục công dân 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
10 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
11 | Mỹ thuật 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
12 | Âm nhạc 7 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam |
TT | Tên sách | Tên bộ sách | Nhà xuất bản | Ghi chú |
1 | Toán 8 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | Sử dụng lại sách các năm học trước |
2 | Ngữ văn 8 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
3 | Tiếng Anh 8 | Global success | NXB giáo dục Việt Nam | |
4 | Khoa học tự nhiên 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | Sử dụng lại sách các năm học trước |
5 | Lịch sử và Địa lý 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
6 | Tin học 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
7 | Công nghệ 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
8 | Giáo dục thể chất 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
9 | Giáo dục công dân 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
10 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
11 | Mỹ thuật 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
12 | Âm nhạc 8 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam |
TT | Tên sách | Tên bộ sách | Nhà xuất bản | Ghi chú |
1 | Toán 9 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
2 | Ngữ văn 9 (tập 1, tập 2) |
Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
3 | Tiếng Anh 9 | Global success | NXB giáo dục Việt Nam | |
4 | Khoa học tự nhiên 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
5 | Lịch sử và Địa lý 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
6 | Tin học 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
7 | Công nghệ 9-mô đun Định hướng nghề nghiệp | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
8 | Công nghệ 9-mô đun trồng cây ăn quả | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
9 | Giáo dục thể chất 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
10 | Giáo dục công dân 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
11 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
12 | Mỹ thuật 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam | |
13 | Âm nhạc 9 | Kết nối tri thức với cuộc sống | NXB giáo dục Việt Nam |
TT | Số văn bản | Ngày | Cơ quan ban hành | Mức độ đạt |
1 | ||||
2 |
Khối | Tổng lớp | Số HS | Bình quân HS/lớp | Nữ | Dân tộc | K.Tật |
6 | 6 | 269 | 44.8 | 128 | Kinh | 3 |
7 | 6 | 265 | 44.1 | 143 | Kinh | |
8 | 5 | 217 | 43.4 | 99 | Kinh | |
9 | 4 | 178 | 44.5 | 96 | Kinh | 2 |
Tổng | 21 | 929 | 44.28 | 466 | 5 |
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | |
|
Tổng số HS/số lớp | 265 | 220 | 179 | 197 | |
|
Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 52 (19.62%) | 56 ( 25.45%) | 36 ( 20.11%) |
51 (26.02%) | |
|
Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 115(43.40%) | 84 (38.18%) |
79 ( 44.13%) |
87( 44.39%) | |
|
Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 97(36.6%) | 78 ( 38.18%) |
63 (34.07%) |
56( 28.57%) | |
|
Số HS xếp loại yếu, kém (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 1(0.37%) | 2 (0.91%) |
1 (0.55%) |
2 (1.02%) | |
|
Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 216 81.51% |
154 70.0% |
166 92.74% |
183 92.89% |
|
|
Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 38 14.34% |
47 21.36% |
11 6.15% |
10 | |
|
Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 11 4.15% |
18 8.18% |
1 0.56% |
2 0.10% |
|
|
Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 2 | ||||
|
Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 264/265 | 220/220 | 178/179 | 194/197 | |
|
Số HS bỏ học, lưu ban/ tỉ lệ % | 1 | 1 | |||
|
Số HSG cấp huyện/ tỉ lệ % | 6 | 4 | 25 | 36 | |
|
Số HSG cấp tỉnh/ tỉ lệ % | 1 | 3 | |||
|
Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 1 | ||||
|
Điểm TBC các môn thi tuyển sinh vào lớp 10 | 8.3( 75.5%) |
CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU - CHI NĂM 2024 | ||||||||||
(Số liệu công khai trong năm liền kề trước thời điểm báo cáo - Năm 2023) | ||||||||||
Đơn vị tính: Đồng | ||||||||||
TT | Nội dung | Tổng cộng | Nguồn Ngân sách nhà nước | Nguồn học phí | Nguồn dạy thêm, học thêm | Nguồn trông giữ xe đạp học sinh | Nguồn thu tài trợ CSVC | Nguồn CSSKBĐ | BHYT học sinh | |
A | CÁC KHOẢN THU PHÂN THEO: | 12.437.596.000 | 9.870.596.000 | 502.000.000 | 1.080.000.000 | 62.000.000 | 216.000.000 | 27.000.000 | 680.000.000 | |
- Ngân sách nhà nước | 9.870.596.000 | 9.870.596.000 | ||||||||
- Thu từ người học | 1 038 350 571 | 502.000.000 | 1.080.000.000 | 62.000.000 | ||||||
- Thu Tài trợ CSVC | 216.000.000 | 216.000.000 | ||||||||
- Thu CSSKBĐ | 27.000.000 | 27.000.000 | ||||||||
- Thu hộ, chi hộ | 680.000.000 | 680.000.000 | ||||||||
B | CÁC KHOẢN CHI PHÂN THEO: | 10.085.240.000 | 9.101.232 | 256.800.000 | 511 659 295 | 62.000.000 | 79 665 234 | 16 445 000 | ||
I | Chi tiền lương và thu nhập | 10.085.240.000 | 9.101.232 | 200.800.000 | 982.000.000 | |||||
Tiền lương | 5.728.560.000 | 5.527.760 | 200.800.000 | |||||||
Phụ cấp lương | 3.085.368.000 | 2.103.368.000 | 982.000.000 | |||||||
Các khoản đóng góp | 1.470.104.000 | 1.470.104.000 | ||||||||
Tiền thưởng | 36.000.000 | 36.000.000 | ||||||||
Các khoản thanh toán khác cho cá nhân | 15 741 000 | 23.000.000 | 12.000.000 | |||||||
II | Chi cơ sở vật chất và dịch vụ | 1.934.464.000 | 731 028 622 | 245.000.000 | 1 760 000 | 62.000.000 | 216.000.000 | 27.000.000 | 680.000.000 | |
Thanh toán dịch vụ công cộng | 55.500.000 | 40.000.000 | 15.000.000 | 5.500.000 | ||||||
Vật tư văn phòng | 65.000.000 | 35.000.000 | 10.00.000 | 20.000.000 | ||||||
Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 15 514 000 | 15 514 000 | ||||||||
Công tác phí | 35.000.000 | 30.000.000 | 5.000.000 | |||||||
Sinh hoạt phí cán bộ đi học | ||||||||||
Chi phí thuê mướn | 62.000.000 | 20.000.000 | 40.000.000 | 12.000.000 | ||||||
Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng | 618.292.000 | 277.000.000 | 35.000.000 | 40.292.000 | 50.000.000 | 216.000.000 | ||||
Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn | 29.950.000 | 14 950 000 | 15.000.000 | |||||||
Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 264.000.000 | 129.000.000 | 120.000.000 | 15.000.000 | ||||||
Chi khác | 789.208.000 | 40.000.000 | 20.000.000 | 37.208.000 | 12.000.000 | 680.000.000 | ||||
Thuế thu nhập doanh nghiệp | ||||||||||
III | Chi hỗ trợ người học | 106.000.000 | 106.000.000 | |||||||
Tiền thưởng | 35.000.000 | 35.000.000 | ||||||||
Học bổng học sinh | 24.000.000 | 24.000.000 | ||||||||
Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập | 47.000.000 | 47.000.000 | ||||||||
IV | Chi lập các quỹ của đơn vị thực hiện khoán chi và đơn vị sự nghiệp có thu theo chế độ quy định | 77.600.000 | 77.600.000 | |||||||
Chi lập Quỹ bổ sung thu nhập, Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | 10.000.000 | 10.000.000 | ||||||||
Chi lập Quỹ phúc lợi | 50.000.000 | 50.000.000 | ||||||||
Chi lập Quỹ khen thưởng | 12.000.000 | 12.000.000 | ||||||||
Chi lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp | 5.600.000 | 5.600.000 |
Tác giả bài viết: Nguyễn Hải Đông
Nguồn tin: Trường THCS Diễn Hồng
Những tin cũ hơn
Đăng ký thành viên